Có 2 kết quả:

拿來主義 ná lái zhǔ yì ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ拿来主义 ná lái zhǔ yì ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)

Bình luận 0