Có 2 kết quả:
拿來主義 ná lái zhǔ yì ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 拿来主义 ná lái zhǔ yì ㄋㄚˊ ㄌㄞˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the attitude of mechanically borrowing (ideas etc)
Bình luận 0